Phân Tích Ngành
Tổng quan về các chỉ số chính của các ngành công nghiệp khác nhau.
Ngành | Công ty | Mã CK | Vốn hoá thị trường | Chỉ số P/E |
---|---|---|---|---|
Ngân hàng | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | VCB | 503.00 nghìn tỷ | 18.2 |
Bất động sản | Tập đoàn Vingroup - CTCP | VIC | 161.00 nghìn tỷ | 95.1 |
Thép | Tập đoàn Hoà Phát | HPG | 164.00 nghìn tỷ | 15.4 |
Công nghệ | Tập đoàn FPT | FPT | 166.00 nghìn tỷ | 21.3 |
Bán lẻ | CTCP Đầu tư Thế giới Di động | MWG | 92.00 nghìn tỷ | 45.6 |
Ngân hàng | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | CTG | 174.00 nghìn tỷ | 9.8 |
Hàng không | Tổng công ty Hàng không Việt Nam | HVN | 73.00 nghìn tỷ | N/A |
Năng lượng | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | GAS | 161.00 nghìn tỷ | 13.9 |
Thực phẩm & Đồ uống | CTCP Sữa Việt Nam | VNM | 140.00 nghìn tỷ | 17.5 |
Bất động sản | CTCP Vinhomes | VHM | 174.00 nghìn tỷ | 10.2 |
Ngân hàng | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | TCB | 167.00 nghìn tỷ | 7.1 |
Bán lẻ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | PNJ | 31.00 nghìn tỷ | 16.8 |
Công nghệ | CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | FOX | 45.00 nghìn tỷ | 18.9 |
Thép | Tập đoàn Hoa Sen | HSG | 14.00 nghìn tỷ | 25.3 |
Ngân hàng | Ngân hàng Á Châu | ACB | 135.00 nghìn tỷ | 8.5 |
Bất động sản | Đất Xanh Group | DXG | 12.00 nghìn tỷ | -15.2 |
Công nghệ | VNG Corporation | VNZ | 16.00 nghìn tỷ | N/A |
Ngân hàng | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BID | 256.00 nghìn tỷ | 15.8 |
Hóa chất | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | GVR | 134.00 nghìn tỷ | 22.5 |
Hàng tiêu dùng | Tập đoàn Masan | MSN | 107.00 nghìn tỷ | 35.2 |
Ngân hàng | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | VPB | 152.00 nghìn tỷ | 12.1 |
Thực phẩm & Đồ uống | Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | SAB | 75.00 nghìn tỷ | 20.5 |
Bất động sản | CTCP Vincom Retail | VRE | 51.00 nghìn tỷ | 15.8 |
Bất động sản | Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | NVL | 27.00 nghìn tỷ | -8.2 |
Năng lượng | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam | POW | 33.00 nghìn tỷ | 18.5 |